Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.ˌmə.ðɜː/

Danh từ

sửa

foremother /ˈfɔr.ˌmə.ðɜː/

  1. tổ.

Tham khảo

sửa