Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc forekommende
gt forekommende
Số nhiều forekommende
Cấp so sánh
cao

forekommende

  1. Ân cần, niềm nở, sốt sắng.
    Læreren var svært forekommende da vi spurte om hjelp.

Tham khảo

sửa