foreignize
Tiếng Anh sửa
Ngoại động từ sửa
foreignize ngoại động từ
- Làm cho xa lạ.
Nội động từ sửa
foreignize nội động từ
Tham khảo sửa
- "foreignize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
foreignize ngoại động từ
foreignize nội động từ