Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / rɪ.ˈzɜːv/

Danh từ

sửa

foreign exchange reserve / rɪ.ˈzɜːv/

  1. (Kinh tế học) Dự trữ ngoại hối.

Tham khảo

sửa