foreign balance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈbæ.lənts/
Danh từ
sửaforeign balance / ˈbæ.lənts/
- (Kinh tế học) Cán cân thanh toán quốc tế.
Tham khảo
sửa- "foreign balance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
foreign balance / ˈbæ.lənts/