Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈbæ.lənts/

Danh từ

sửa

foreign balance / ˈbæ.lənts/

  1. (Kinh tế học) Cán cân thanh toán quốc tế.

Tham khảo

sửa