Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔr.ˈɡo.ʊɜː/

Danh từ sửa

foregoer /fɔr.ˈɡo.ʊɜː/

  1. Người đi trước, bậc tiền bối.

Tham khảo sửa