Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfɔr.ˈfil/

Ngoại động từ

sửa

forefeel ngoại động từ /ˌfɔr.ˈfil/

  1. dự cảm trước; có linh cảm trước.

Tham khảo

sửa