Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fordoble
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å fordoble
Hiện tại chỉ ngôi
fordobler
Quá khứ
fordobla
,
fordoblet
Động tính từ quá khứ
fordobla
,
fordoblet
Động tính từ hiện tại
—
fordoble
Gấp
đôi,
gấp
hai
.
Hans inntekt ble
fordoble
t da han fikk den nye jobben.
Tham khảo
sửa
"
fordoble
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)