Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fordampe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å fordampe
Hiện tại chỉ ngôi
fordamper
Quá khứ
fordampa
,
fordampet
Động tính từ quá khứ
fordampa
,
fordampet
Động tính từ hiện tại
—
fordampe
Bốc hơi
,
bay hơi
.
Vannet
fordampe
t.
Tham khảo
sửa
"
fordampe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)