fordøyelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fordøyelse | fordøyelsen |
Số nhiều | fordøyelser | fordøyelsene |
fordøyelse gđ
- Sự tiêu hóa.
- Grovbrød er bra for fordøyelsen.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) fordøyelsesbesva.r gđ: Sự khó tiêu.
- (1) fordøyelsessykdom gđ: Bệnh về bộ máy tiêu hóa.
Tham khảo
sửa- "fordøyelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)