Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forby
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å forby
Hiện tại chỉ ngôi
forbyr
Quá khứ
forbaud
,
forbetd
,
forbydde
Động tính từ quá khứ
forbudt
,
forbydd
Động tính từ hiện tại
—
forby
Cấm
,
ngăn cấm
.
Denne filmen bør
forby
s.
Jeg
forbyr
deg adgang til mitt hus.
Phương ngữ khác
sửa
forbyde
Tham khảo
sửa
"
forby
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)