Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forbudt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
forbudt
gt
forbudt
Số nhiều
forbudte
Cấp
so sánh
—
cao
—
forbudt
Cấm
đoán,
cấm chỉ
,
cấm
.
Det er
forbudt
å kjøre mot rødt lys.
Adgang
forbudt
!
Tham khảo
sửa
"
forbudt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)