forbund
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forbund | forbundet |
Số nhiều | forbund | forbunda, forbundene |
forbund gđ
- Công đoàn, liên đoàn. Tổng hội.
- Det nye idrettslaget søkte medlemskap i forbundet.
- forbundsvise forhandlinger — Sự thảo luận về lương bổng riêng từng nghiệp đoàn.
- 2. Liên bang.
Từ dẫn xuất
sửa- (2) Forbundsdagen : Quốc hộiliên bang Đức.
- (2) Forbundskansler gđ: Thủ tướng liên bang Đức.
Tham khảo
sửa- "forbund", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)