Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forbund forbundet
Số nhiều forbund forbunda, forbundene

forbund

  1. Công đoàn, liên đoàn. Tổng hội.
    Det nye idrettslaget søkte medlemskap i forbundet.
    forbundsvise forhandlinger — Sự thảo luận về lương bổng riêng từng nghiệp đoàn.
  2. 2. Liên bang.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa