Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forbudsskilt forbudsskiltet
Số nhiều forbudsskilt, forbudsskilter forbudsskilta, forbudsskiltene

Danh từ

sửa

forbudsskilt

  1. Bảng cấm.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa