forbudsskilt
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forbudsskilt | forbudsskiltet |
Số nhiều | forbudsskilt, forbudsskilter | forbudsskilta, forbudsskiltene |
Danh từ
sửaforbudsskilt gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "forbudsskilt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)