forbokstav
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forbokstav | forbokstaven |
Số nhiều | forbokstaver | forbokstavene |
forbokstav gđ
- Mẫu tự đầu của một chữ.
- Egennavn skrives med stor forbokstav.
- Setningen begynner med stor forbokstav.
Tham khảo
sửa- "forbokstav", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)