Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forblø
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å forblø
Hiện tại chỉ ngôi
forblør
Quá khứ
forblødde
Động tính từ quá khứ
forblødd
Động tính từ hiện tại
—
forblø
Chết
vì
mất máu
,
xuất huyết
.
Tham khảo
sửa
"
forblø
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)