forbigå
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forbigå |
Hiện tại chỉ ngôi | forbigår |
Quá khứ | forbigikk |
Động tính từ quá khứ | forbigått |
Động tính từ hiện tại | — |
forbigå
- Đối xử bất công.
- Hun ble forbigått ved ansettelsen av ny lærer.
- å forbigå noe i taushet — Bỏ qua không muốn đề cập đến việc gì.
Tham khảo
sửa- "forbigå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)