Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc forbasket
gt forbasket
Số nhiều forbaskede, forbaskete
Cấp so sánh
cao

forbasket

  1. Quỉ quái, quỉ quyệt (chưởi rũa).
    Den forbaskede bilen vil jo ikke starte!
  2. Quá chừng, quá đỗi.
    Det var forbasket synd at du ikke klarte det.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa