forbannet
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | forbannet |
gt | forbannet | |
Số nhiều | forbannede, forbannete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
forbannet
- Bị nguyền rủa, chửi rủa.
- Det forbannete regnværet ødela hele ferien.
- å bli forbannet — Nổi giận.
- Quá chừng, quá đỗi.
- Det vet du forbannet godt!
- Maten var forbanna god.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "forbannet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)