Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc forbannet
gt forbannet
Số nhiều forbannede, forbannete
Cấp so sánh
cao

forbannet

  1. Bị nguyền rủa, chửi rủa.
    Det forbannete regnværet ødela hele ferien.
    å bli forbannet — Nổi giận.
  2. Quá chừng, quá đỗi.
    Det vet du forbannet godt!
    Maten var forbanna god.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa