Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔʁ.bɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
forban
/fɔʁ.bɑ̃/
forbans
/fɔʁ.bɑ̃/

forban /fɔʁ.bɑ̃/

  1. Cướp biển; kẻ cướp.
  2. (Nghĩa bóng) Kẻ vô lương tâm, kẻ bất nhân.

Tham khảo

sửa