Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forban
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔʁ.bɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
forban
/fɔʁ.bɑ̃/
forbans
/fɔʁ.bɑ̃/
forban
gđ
/fɔʁ.bɑ̃/
Cướp biển
;
kẻ cướp
.
(
Nghĩa bóng
)
Kẻ
vô lương tâm
,
kẻ
bất nhân
.
Tham khảo
sửa
"
forban
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)