foray
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔr.ˌeɪ/
Danh từ
sửaforay /ˈfɔr.ˌeɪ/
- Sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập.
- to make (go on) a foray — cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập
Động từ
sửaforay /ˈfɔr.ˌeɪ/
Tham khảo
sửa- "foray", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)