Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forargelse forargelsen
Số nhiều forargelser forargelsene

forargelse

  1. Sự, mối phẫn uất, phẫn nộ, tức giận.
    Hans opptreden vakte forargelse.

Tham khảo

sửa