forargelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forargelse | forargelsen |
Số nhiều | forargelser | forargelsene |
forargelse gđ
Tham khảo
sửa- "forargelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forargelse | forargelsen |
Số nhiều | forargelser | forargelsene |
forargelse gđ