forakte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forakte |
Hiện tại chỉ ngôi | foraktfer |
Quá khứ | -a/-et |
Động tính từ quá khứ | -a/-et |
Động tính từ hiện tại | — |
forakte
- Khinh bỉ, khinh thường, khinh khi.
- Hun forakter ham.
- Sunt folkevett skal man ikke forakte.
Tham khảo
sửa- "forakte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)