Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å forakte
Hiện tại chỉ ngôi foraktfer
Quá khứ -a/-et
Động tính từ quá khứ -a/-et
Động tính từ hiện tại

forakte

  1. Khinh bỉ, khinh thường, khinh khi.
    Hun forakter ham.
    Sunt folkevett skal man ikke forakte.

Tham khảo

sửa