Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑː.pə.ri/

Danh từ

sửa

foppery /ˈfɑː.pə.ri/

  1. Tính công tử bột, tính thích chưng diện.

Tham khảo

sửa