Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
footwork
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
footwork
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌwɜːk/
Hoa Kỳ
[.ˌwɜːk]
Danh từ
sửa
footwork
/.ˌwɜːk/
Động tác
chân
(trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn... ).
Tham khảo
sửa
"
footwork
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)