Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfʊt.ˌprɪnt/

Danh từ

sửa

footprint /ˈfʊt.ˌprɪnt/

  1. Dấu chân, vết chân.

Tham khảo

sửa