Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfʊt.mən/

Danh từ

sửa

footman /ˈfʊt.mən/

  1. Lính bộ binh.
  2. Người hầu.
  3. Cái kiềng.

Tham khảo

sửa