Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfuː.tᵊl/

Danh từ

sửa

footle /ˈfuː.tᵊl/

  1. (Từ lóng) Chuyện dớ dẩn.

Nội động từ

sửa

footle nội động từ /ˈfuː.tᵊl/

  1. (Từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề.

Tham khảo

sửa