Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfʊt.ˌfɔl/

Danh từ

sửa

footfall /ˈfʊt.ˌfɔl/

  1. Bước chân.
  2. Tiếng chân đi.

Tham khảo

sửa