Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfʊt.ˈstoʊn/

Danh từ

sửa

foot-stone /ˈfʊt.ˈstoʊn/

  1. Đá nền.
  2. Đá ở chân mồ.

Tham khảo

sửa