Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foot-plate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfʊt.ˈpleɪt/
Danh từ
sửa
foot-plate
/ˈfʊt.ˈpleɪt/
Bục
của
người
lái xe
và
người
đốt
lò
(đầu máy xe lửa).
Tham khảo
sửa
"
foot-plate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)