foot-loose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfʊt.ˈluːs/
Tính từ
sửafoot-loose /ˈfʊt.ˈluːs/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu thì đi, muốn làm gì thì làm).
Tham khảo
sửa- "foot-loose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)