Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foodie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfuː.di/
Từ nguyên
sửa
Từ
food
(“đồ ăn”) +
-ie
(“(hậu tố giảm nhẹ)”).
Danh từ
sửa
foodie
(
số nhiều
foodies
)
/ˈfuː.di/
Người
sành ăn
.
Đồng nghĩa
sửa
gourmet
gastronome
bon vivant
epicurean
epicure
Tham khảo
sửa
“
foodie
”,
WordNet 3.0
, Đại học Princeton, 2006 (
chi tiết
)