Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fonn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
fonn
fonna
Số nhiều
fonner
fonnene
fonn
gc
L. Đống,
khối
tuyết
.
Han kjørte rett inn i ei
fonn
.
Băng hà
.
De gikk på ski på
fonna
om sommeren.
Tham khảo
sửa
"
fonn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)