Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfoʊ.ˌmɛn.tɜː/

Danh từ

sửa

fomenter /ˈfoʊ.ˌmɛn.tɜː/

  1. Người xúi bẩy, người xúi giục; người khích (mối bất hoà, sự phiến loạn... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔ.mɑ̃.te/

Ngoại động từ

sửa

fomenter ngoại động từ /fɔ.mɑ̃.te/

  1. Xúi giục.
    Fomenter la révolte — xúi giục nổi loạn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa