Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔl.mɑ̃/

Phó từ

sửa

follement /fɔl.mɑ̃/

  1. Điên rồ, dại dột.
  2. (Nghĩa rộng) Hết sức.
    Follement gai — hết sức vui

Tham khảo

sửa