Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít folkemusikk folkemusikken
Số nhiều folkemusikker folkemusikkene

folkemusikk

  1. Âm nhạctính cách dân tộc.
    Norsk folkemusikk har lange tradisjoner.

Tham khảo

sửa