Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
folkelig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
folkelig
gt
folkelig
Số nhiều
folkelige
Cấp
so sánh
—
cao
—
folkelig
Bình dân
,
giản dị
.
Han snakker
folkelig
.
folkelig
kultur
Tham khảo
sửa
"
folkelig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)