Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc folkelig
gt folkelig
Số nhiều folkelige
Cấp so sánh
cao

folkelig

  1. Bình dân, giản dị.
    Han snakker folkelig.
    folkelig kultur

Tham khảo

sửa