Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfoʊk.ˈsɪŋ.ɜː/

Danh từ

sửa

folk-singer /ˈfoʊk.ˈsɪŋ.ɜː/

  1. Người hát bài hát dân gian.

Tham khảo

sửa