Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

foetal

  1. (Thuộc) Thai, (thuộc) bào thai.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực foetal
/fe.tal/
foetales
/fe.tal/
Giống cái foetale
/fe.tal/
foetales
/fe.tal/

foetal /fe.tal/

  1. Xem foetus
    Membrane foetale — màng thai

Tham khảo

sửa