Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

foetus

  1. Thai, bào thai.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
foetus
/fe.tys/
foetus
/fe.tys/

foetus /fe.tys/

  1. Thai.

Tham khảo

sửa