Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔ.ka.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
focalisation
/fɔ.ka.li.za.sjɔ̃/
focalisation
/fɔ.ka.li.za.sjɔ̃/

focalisation gc /fɔ.ka.li.za.sjɔ̃/

  1. (Vật lý học) Sự tụ tiêu, sự điều tiêu.

Tham khảo

sửa