fnise
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fnise |
Hiện tại chỉ ngôi | fniser |
Quá khứ | fniste |
Động tính từ quá khứ | fnist |
Động tính từ hiện tại | — |
fnise
- Cười khúc khích.
- Ungene fniste.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) fnis gđ: Sự cười khúc khích.
Tham khảo
sửa- "fnise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)