Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc flyktig
gt flyktig
Số nhiều flyktige
Cấp so sánh
cao

flyktig

  1. Ngắn ngủi (thời gian). Đại khái, qua loa, lấy lệ.
    Han kastet et flyktig blikk på henne.

Tham khảo

sửa