Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flyktig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
flyktig
gt
flyktig
Số nhiều
flyktige
Cấp
so sánh
—
cao
—
flyktig
Ngắn ngủi
(thời gian). Đại
khái
,
qua loa
,
lấy lệ
.
Han kastet et
flyktig
blikk på henne.
Tham khảo
sửa
"
flyktig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)