Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flykte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å flykte
Hiện tại chỉ ngôi
flykter
Quá khứ
flykta
,
flyktet
Động tính từ quá khứ
flykta
,
flyktet
Động tính từ hiện tại
—
flykte
Trốn
chạy
,
lẩn trốn
, đào
tẩu
.
De måtte
flykte
fra hjemlandet.
Tham khảo
sửa
"
flykte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)