flyalarm
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flyalarm | flyalarmen |
Số nhiều | flyalarmer | flyalarmene |
flyalarm gđ
- (Quân) Còi hiệu báo động máy bay tập kích.
- Flyalarmen varsler folk om flyangrep.
- Flyalarmen går. — Còi hiệu báo động máy bay tập kích hụ lên.
Tham khảo
sửa- "flyalarm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)