Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɑɪ.ˈtræp/

Danh từ

sửa

fly-trap /ˈflɑɪ.ˈtræp/

  1. Bẫy ruồi.
  2. (Thực vật học) Cây bắt ruồi.

Tham khảo

sửa