Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fly-blown
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
fly-blown
ngoại động từ
Đẻ
trứng
ở (thịt) (ruồi).
(
Nghĩa bóng
) Làm ô
uế
, làm hư hỏng.
Tính từ
sửa
fly-blown
Bị
ruồi
đẻ
trứng
vào, đầy
trứng
ruồi
.
(
Nghĩa bóng
) Ô
uế
,
hư hỏng
.
Tham khảo
sửa
"
fly-blown
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)