Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfləŋ.kiː.ɪ.zəm/

Từ nguyên sửa

Từ flunky + -ism.

Danh từ sửa

flunkyism (số nhiều flunkyisms)

  1. Thân phận người hầu, thân phận tôi đòi.
  2. Cung cách xu nịnh bợ đỡ.

Tham khảo sửa