Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flunkyism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfləŋ.kiː.ɪ.zəm/
Từ nguyên
sửa
Từ
flunky
+
-ism
.
Danh từ
sửa
flunkyism
(
số nhiều
flunkyisms
)
Thân phận
người hầu
, thân phận
tôi đòi
.
Cung cách
xu nịnh
bợ đỡ
.
Tham khảo
sửa
"
flunkyism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)