Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfluː.ənt.si/

Danh từ sửa

fluency /ˈfluː.ənt.si/

  1. Sự lưu loát, sự trôi chảy.
  2. Sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy.

Tham khảo sửa